Cập nhật lúc:03:26:02 14/08/2025
Nguồn: Tổng hợp bởi giavangvietnam.com
Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
---|---|---|---|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 123,700,000 ▲700K | 124,700,000 ▲500K | 1,000,000 |
Vàng SJC 5 chỉ | 123,700,000 ▲700K | 124,720,000 ▲500K | 1,020,000 |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 123,700,000 ▲700K | 124,730,000 ▲500K | 1,030,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 117,100,000 ▲300K | 119,600,000 ▲300K | 2,500,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 117,100,000 ▲300K | 119,700,000 ▲300K | 2,600,000 |
Nữ trang 99,99% | 116,900,000 ▲300K | 118,700,000 ▲100K | 1,800,000 |
Nữ trang 99% | 113,025,000 ▲99K | 117,525,000 ▲99K | 4,500,000 |
Nữ trang 75% | 81,984,000 ▲75K | 89,184,000 ▲75K | 7,200,000 |
Nữ trang 68% | 73,674,000 ▲68K | 80,874,000 ▲68K | 7,200,000 |
Nữ trang 61% | 65,364,000 ▲61K | 72,564,000 ▲61K | 7,200,000 |
Nữ trang 58,3% | 62,159,000 ▲58K | 69,359,000 ▲58K | 7,200,000 |
Nữ trang 41,7% | 424,530,000 ▲420K | 496,530,000 ▲420K | 72,000,000 |
Giá vàng tại Eximbank | 123,000,000 | 124,200,000 | 1,200,000 |
Giá vàng tại chợ đen | 123,700,000 ▲700K | 124,700,000 ▲500K | 1,000,000 |
Mở tài khoản Binance, nhận $100 miễn phí - Sàn mua bán coin #1 thế giới
5/5 - (0 bình chọn)