Cập nhật lúc:23:54:02 10/07/2025
Nguồn: Tổng hợp bởi giavangvietnam.com
Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
---|---|---|---|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 118,800,000 | 120,800,000 | 2,000,000 |
Vàng SJC 5 chỉ | 118,800,000 | 120,820,000 | 2,020,000 |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 118,800,000 | 120,830,000 | 2,030,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 114,200,000 | 116,700,000 | 2,500,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 114,200,000 | 116,800,000 | 2,600,000 |
Nữ trang 99,99% | 114,200,000 | 116,100,000 | 1,900,000 |
Nữ trang 99% | 110,450,000 | 114,950,000 | 4,500,000 |
Nữ trang 75% | 80,334,000 | 87,234,000 | 6,900,000 |
Nữ trang 68% | 72,206,000 | 79,106,000 | 6,900,000 |
Nữ trang 61% | 64,078,000 | 70,978,000 | 6,900,000 |
Nữ trang 58,3% | 60,943,000 | 67,843,000 | 6,900,000 |
Nữ trang 41,7% | 416,690,000 | 485,690,000 | 69,000,000 |
Giá vàng tại Eximbank | 119,300,000 ▲700K | 120,500,000 ▼100K | 1,200,000 |
Giá vàng tại chợ đen | 118,800,000 | 120,800,000 | 2,000,000 |
Mở tài khoản Binance, nhận $100 miễn phí - Sàn mua bán coin #1 thế giới
5/5 - (0 bình chọn)