Cập nhật lúc:23:22:01 14/06/2025
Nguồn: Tổng hợp bởi giavangvietnam.com
Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
---|---|---|---|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 117,800,000 | 120,300,000 | 2,500,000 |
Vàng SJC 5 chỉ | 117,800,000 | 120,320,000 | 2,520,000 |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 117,800,000 | 120,330,000 | 2,530,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 113,700,000 | 116,200,000 | 2,500,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 113,700,000 | 116,300,000 | 2,600,000 |
Nữ trang 99,99% | 113,700,000 | 115,600,000 | 1,900,000 |
Nữ trang 99% | 109,955,000 | 114,455,000 | 4,500,000 |
Nữ trang 75% | 79,959,000 | 86,859,000 | 6,900,000 |
Nữ trang 68% | 71,866,000 | 78,766,000 | 6,900,000 |
Nữ trang 61% | 63,773,000 | 70,673,000 | 6,900,000 |
Nữ trang 58,3% | 60,652,000 | 67,552,000 | 6,900,000 |
Nữ trang 41,7% | 414,600,000 | 483,600,000 | 69,000,000 |
Giá vàng tại Eximbank | 118,700,000 ▲1,200K | 120,000,000 ▲700K | 1,300,000 |
Giá vàng tại chợ đen | 117,800,000 | 120,300,000 | 2,500,000 |
Mở tài khoản Binance, nhận $100 miễn phí - Sàn mua bán coin #1 thế giới
5/5 - (0 bình chọn)