Cập nhật lúc:14:38:01 12/06/2025
Nguồn: Tổng hợp bởi giavangvietnam.com
Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
---|---|---|---|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 117,000,000 ▲200K | 119,000,000 ▲200K | 2,000,000 |
Vàng SJC 5 chỉ | 117,000,000 ▲200K | 119,020,000 ▲200K | 2,020,000 |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 117,000,000 ▲200K | 119,030,000 ▲200K | 2,030,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 112,500,000 ▲500K | 115,000,000 ▲500K | 2,500,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 112,500,000 ▲500K | 115,100,000 ▲500K | 2,600,000 |
Nữ trang 99,99% | 112,500,000 ▲500K | 114,400,000 ▲500K | 1,900,000 |
Nữ trang 99% | 108,767,000 ▲495K | 113,267,000 ▲495K | 4,500,000 |
Nữ trang 75% | 79,059,000 ▲375K | 85,959,000 ▲375K | 6,900,000 |
Nữ trang 68% | 71,050,000 ▲340K | 77,950,000 ▲340K | 6,900,000 |
Nữ trang 61% | 63,041,000 ▲305K | 69,941,000 ▲305K | 6,900,000 |
Nữ trang 58,3% | 59,952,000 ▲292K | 66,852,000 ▲292K | 6,900,000 |
Nữ trang 41,7% | 409,600,000 ▲2,090K | 478,600,000 ▲2,090K | 69,000,000 |
Giá vàng tại Eximbank | 117,500,000 ▲700K | 119,300,000 ▲500K | 1,800,000 |
Giá vàng tại chợ đen | 117,000,000 ▲200K | 119,000,000 ▲200K | 2,000,000 |
Mở tài khoản Binance, nhận $100 miễn phí - Sàn mua bán coin #1 thế giới
5/5 - (0 bình chọn)