Cập nhật lúc:06:12:02 15/08/2025
Nguồn: Tổng hợp bởi giavangvietnam.com
Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
---|---|---|---|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 123,500,000 ▼200K | 124,500,000 ▼200K | 1,000,000 |
Vàng SJC 5 chỉ | 123,500,000 ▼200K | 124,520,000 ▼200K | 1,020,000 |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 123,500,000 ▼200K | 124,530,000 ▼200K | 1,030,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 116,600,000 ▼200K | 119,100,000 ▼200K | 2,500,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 116,600,000 ▼200K | 119,200,000 ▼200K | 2,600,000 |
Nữ trang 99,99% | 116,400,000 ▼200K | 118,200,000 ▼200K | 1,800,000 |
Nữ trang 99% | 112,530,000 ▼198K | 117,030,000 ▼198K | 4,500,000 |
Nữ trang 75% | 81,609,000 ▼150K | 88,809,000 ▼150K | 7,200,000 |
Nữ trang 68% | 73,334,000 ▼136K | 80,534,000 ▼136K | 7,200,000 |
Nữ trang 61% | 65,059,000 ▼122K | 72,259,000 ▼122K | 7,200,000 |
Nữ trang 58,3% | 61,867,000 ▼117K | 69,067,000 ▼117K | 7,200,000 |
Nữ trang 41,7% | 422,440,000 ▼840K | 494,440,000 ▼840K | 72,000,000 |
Giá vàng tại Eximbank | 123,000,000 | 124,200,000 | 1,200,000 |
Giá vàng tại chợ đen | 123,500,000 ▼200K | 124,500,000 ▼200K | 1,000,000 |
Mở tài khoản Binance, nhận $100 miễn phí - Sàn mua bán coin #1 thế giới
5/5 - (0 bình chọn)