Cập nhật lúc:04:48:01 30/07/2025
Nguồn: Tổng hợp bởi giavangvietnam.com
Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
---|---|---|---|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 120,000,000 ▲300K | 121,500,000 ▲300K | 1,500,000 |
Vàng SJC 5 chỉ | 120,000,000 ▲300K | 121,520,000 ▲300K | 1,520,000 |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 120,000,000 ▲300K | 121,530,000 ▲300K | 1,530,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 114,700,000 ▲300K | 117,200,000 ▲300K | 2,500,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 114,700,000 ▲300K | 117,300,000 ▲300K | 2,600,000 |
Nữ trang 99,99% | 114,700,000 ▲300K | 116,600,000 ▲300K | 1,900,000 |
Nữ trang 99% | 110,946,000 ▲297K | 115,446,000 ▲297K | 4,500,000 |
Nữ trang 75% | 80,709,000 ▲225K | 87,609,000 ▲225K | 6,900,000 |
Nữ trang 68% | 72,546,000 ▲204K | 79,446,000 ▲204K | 6,900,000 |
Nữ trang 61% | 64,383,000 ▲183K | 71,283,000 ▲183K | 6,900,000 |
Nữ trang 58,3% | 61,235,000 ▲175K | 68,135,000 ▲175K | 6,900,000 |
Nữ trang 41,7% | 418,770,000 ▲1,250K | 487,770,000 ▲1,250K | 69,000,000 |
Giá vàng tại Eximbank | 119,700,000 | 121,200,000 | 1,500,000 |
Giá vàng tại chợ đen | 120,000,000 ▲300K | 121,500,000 ▲300K | 1,500,000 |
Mở tài khoản Binance, nhận $100 miễn phí - Sàn mua bán coin #1 thế giới
5/5 - (0 bình chọn)