Cập nhật lúc:03:32:02 29/06/2025
Nguồn: Tổng hợp bởi giavangvietnam.com
Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
---|---|---|---|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 117,200,000 | 119,200,000 | 2,000,000 |
Vàng SJC 5 chỉ | 117,200,000 | 119,220,000 | 2,020,000 |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 117,200,000 | 119,230,000 | 2,030,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 113,200,000 | 115,700,000 | 2,500,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 113,200,000 | 115,800,000 | 2,600,000 |
Nữ trang 99,99% | 113,200,000 | 115,100,000 | 1,900,000 |
Nữ trang 99% | 109,460,000 | 113,960,000 | 4,500,000 |
Nữ trang 75% | 79,584,000 | 86,484,000 | 6,900,000 |
Nữ trang 68% | 71,526,000 | 78,426,000 | 6,900,000 |
Nữ trang 61% | 63,468,000 | 70,368,000 | 6,900,000 |
Nữ trang 58,3% | 60,360,000 | 67,260,000 | 6,900,000 |
Nữ trang 41,7% | 412,520,000 | 481,520,000 | 69,000,000 |
Giá vàng tại Eximbank | 118,000,000 | 119,500,000 | 1,500,000 |
Giá vàng tại chợ đen | 117,200,000 | 119,200,000 | 2,000,000 |
Mở tài khoản Binance, nhận $100 miễn phí - Sàn mua bán coin #1 thế giới
5/5 - (0 bình chọn)