Cập nhật lúc:05:28:01 06/08/2025
Nguồn: Tổng hợp bởi giavangvietnam.com
Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
---|---|---|---|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 122,400,000 ▲200K | 123,800,000 | 1,400,000 |
Vàng SJC 5 chỉ | 122,400,000 ▲200K | 123,820,000 | 1,420,000 |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 122,400,000 ▲200K | 123,830,000 | 1,430,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 116,800,000 | 119,300,000 | 2,500,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 116,800,000 | 119,400,000 | 2,600,000 |
Nữ trang 99,99% | 116,700,000 ▼100K | 118,700,000 | 2,000,000 |
Nữ trang 99% | 113,025,000 | 117,525,000 | 4,500,000 |
Nữ trang 75% | 81,984,000 ▼300K | 89,184,000 | 7,200,000 |
Nữ trang 68% | 73,674,000 ▼300K | 80,874,000 | 7,200,000 |
Nữ trang 61% | 65,364,000 ▼300K | 72,564,000 | 7,200,000 |
Nữ trang 58,3% | 62,159,000 ▼300K | 69,359,000 | 7,200,000 |
Nữ trang 41,7% | 424,530,000 ▼3,000K | 496,530,000 | 72,000,000 |
Giá vàng tại Eximbank | 122,500,000 ▲400K | 123,800,000 ▲500K | 1,300,000 |
Giá vàng tại chợ đen | 122,400,000 ▲200K | 123,800,000 | 1,400,000 |
Mở tài khoản Binance, nhận $100 miễn phí - Sàn mua bán coin #1 thế giới
5/5 - (0 bình chọn)