Cập nhật lúc:09:42:01 08/08/2025
Nguồn: Tổng hợp bởi giavangvietnam.com
Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
---|---|---|---|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 123,200,000 ▲800K | 124,400,000 ▲600K | 1,200,000 |
Vàng SJC 5 chỉ | 123,200,000 ▲800K | 124,420,000 ▲600K | 1,220,000 |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 123,200,000 ▲800K | 124,430,000 ▲600K | 1,230,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 117,300,000 ▲500K | 119,800,000 ▲500K | 2,500,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 117,300,000 ▲500K | 119,900,000 ▲500K | 2,600,000 |
Nữ trang 99,99% | 117,200,000 ▲500K | 119,200,000 ▲500K | 2,000,000 |
Nữ trang 99% | 113,520,000 ▲495K | 118,020,000 ▲495K | 4,500,000 |
Nữ trang 75% | 82,359,000 ▲375K | 89,559,000 ▲375K | 7,200,000 |
Nữ trang 68% | 74,014,000 ▲340K | 81,214,000 ▲340K | 7,200,000 |
Nữ trang 61% | 65,669,000 ▲305K | 72,869,000 ▲305K | 7,200,000 |
Nữ trang 58,3% | 62,451,000 ▲292K | 69,651,000 ▲292K | 7,200,000 |
Nữ trang 41,7% | 426,610,000 ▲2,080K | 498,610,000 ▲2,080K | 72,000,000 |
Giá vàng tại Eximbank | 122,400,000 | 123,800,000 | 1,400,000 |
Giá vàng tại chợ đen | 123,200,000 ▲800K | 124,400,000 ▲600K | 1,200,000 |
Mở tài khoản Binance, nhận $100 miễn phí - Sàn mua bán coin #1 thế giới
5/5 - (0 bình chọn)