Cập nhật lúc:02:20:01 07/07/2025
Nguồn: Tổng hợp bởi giavangvietnam.com
Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
---|---|---|---|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 118,500,000 ▼400K | 120,500,000 ▼400K | 2,000,000 |
Vàng SJC 5 chỉ | 118,500,000 ▼400K | 120,520,000 ▼400K | 2,020,000 |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 118,500,000 ▼400K | 120,530,000 ▼400K | 2,030,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 113,900,000 ▼400K | 116,400,000 ▼400K | 2,500,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 113,900,000 ▼400K | 116,500,000 ▼400K | 2,600,000 |
Nữ trang 99,99% | 113,900,000 ▼400K | 115,800,000 ▼400K | 1,900,000 |
Nữ trang 99% | 110,153,000 ▼397K | 114,653,000 ▼397K | 4,500,000 |
Nữ trang 75% | 80,109,000 ▼300K | 87,009,000 ▼300K | 6,900,000 |
Nữ trang 68% | 72,002,000 ▼272K | 78,902,000 ▼272K | 6,900,000 |
Nữ trang 61% | 63,895,000 ▼244K | 70,795,000 ▼244K | 6,900,000 |
Nữ trang 58,3% | 60,768,000 ▼233K | 67,668,000 ▼233K | 6,900,000 |
Nữ trang 41,7% | 415,430,000 ▼1,670K | 484,430,000 ▼1,670K | 69,000,000 |
Giá vàng tại Eximbank | 119,700,000 ▲200K | 120,500,000 ▼200K | 800,000 |
Giá vàng tại chợ đen | 118,500,000 ▼400K | 120,500,000 ▼400K | 2,000,000 |
Mở tài khoản Binance, nhận $100 miễn phí - Sàn mua bán coin #1 thế giới
5/5 - (0 bình chọn)