Cập nhật lúc:16:12:01 19/06/2025
Nguồn: Tổng hợp bởi giavangvietnam.com
Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
---|---|---|---|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 117,400,000 ▼200K | 119,400,000 ▼200K | 2,000,000 |
Vàng SJC 5 chỉ | 117,400,000 ▼200K | 119,420,000 ▼200K | 2,020,000 |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 117,400,000 ▼200K | 119,430,000 ▼200K | 2,030,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 113,500,000 ▼200K | 116,000,000 ▼200K | 2,500,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 113,500,000 ▼200K | 116,100,000 ▼200K | 2,600,000 |
Nữ trang 99,99% | 113,500,000 ▼200K | 115,400,000 ▼200K | 1,900,000 |
Nữ trang 99% | 109,757,000 ▼198K | 114,257,000 ▼198K | 4,500,000 |
Nữ trang 75% | 79,809,000 ▼150K | 86,709,000 ▼150K | 6,900,000 |
Nữ trang 68% | 71,730,000 ▼136K | 78,630,000 ▼136K | 6,900,000 |
Nữ trang 61% | 63,651,000 ▼122K | 70,551,000 ▼122K | 6,900,000 |
Nữ trang 58,3% | 60,535,000 ▼117K | 67,435,000 ▼117K | 6,900,000 |
Nữ trang 41,7% | 413,770,000 ▼830K | 482,770,000 ▼830K | 69,000,000 |
Giá vàng tại Eximbank | 118,500,000 | 119,400,000 | 900,000 |
Giá vàng tại chợ đen | 117,400,000 ▼200K | 119,400,000 ▼200K | 2,000,000 |
Mở tài khoản Binance, nhận $100 miễn phí - Sàn mua bán coin #1 thế giới
5/5 - (0 bình chọn)