Cập nhật lúc:08:48:01 25/04/2025
Nguồn: Tổng hợp bởi giavangvietnam.com
Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
---|---|---|---|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 118,500,000 | 120,500,000 ▼500K | 2,000,000 |
Vàng SJC 5 chỉ | 118,500,000 | 120,520,000 ▼500K | 2,020,000 |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 118,500,000 | 120,530,000 ▼500K | 2,030,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 112,500,000 ▼1,000K | 115,500,000 ▼1,000K | 3,000,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 112,500,000 ▼1,000K | 115,600,000 ▼1,000K | 3,100,000 |
Nữ trang 99,99% | 112,500,000 ▼1,000K | 114,900,000 ▼1,000K | 2,400,000 |
Nữ trang 99% | 108,762,000 ▼990K | 113,762,000 ▼990K | 5,000,000 |
Nữ trang 75% | 80,334,000 ▼750K | 86,334,000 ▼750K | 6,000,000 |
Nữ trang 68% | 72,290,000 ▼680K | 78,290,000 ▼680K | 6,000,000 |
Nữ trang 61% | 64,246,000 ▼610K | 70,246,000 ▼610K | 6,000,000 |
Nữ trang 58,3% | 61,143,000 ▼583K | 67,143,000 ▼583K | 6,000,000 |
Nữ trang 41,7% | 420,680,000 ▼4,170K | 480,680,000 ▼4,170K | 60,000,000 |
Giá vàng tại Eximbank | 119,000,000 ▼1,000K | 121,000,000 ▼1,000K | 2,000,000 |
Giá vàng tại chợ đen | 118,500,000 | 120,500,000 ▼500K | 2,000,000 |
Mở tài khoản Binance, nhận $100 miễn phí - Sàn mua bán coin #1 thế giới
5/5 - (0 bình chọn)