Cập nhật lúc:16:08:01 09/06/2025
Nguồn: Tổng hợp bởi giavangvietnam.com
Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
---|---|---|---|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 115,700,000 ▲800K | 117,700,000 ▲500K | 2,000,000 |
Vàng SJC 5 chỉ | 115,700,000 ▲800K | 117,720,000 ▲500K | 2,020,000 |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 115,700,000 ▲800K | 117,730,000 ▲500K | 2,030,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 111,500,000 ▲300K | 113,800,000 ▲300K | 2,300,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 111,500,000 ▲300K | 113,900,000 ▲300K | 2,400,000 |
Nữ trang 99,99% | 111,500,000 ▲300K | 113,200,000 ▲300K | 1,700,000 |
Nữ trang 99% | 107,579,000 ▲297K | 112,079,000 ▲297K | 4,500,000 |
Nữ trang 75% | 78,158,000 ▲225K | 85,058,000 ▲225K | 6,900,000 |
Nữ trang 68% | 70,234,000 ▲204K | 77,134,000 ▲204K | 6,900,000 |
Nữ trang 61% | 62,309,000 ▲183K | 69,209,000 ▲183K | 6,900,000 |
Nữ trang 58,3% | 59,252,000 ▲175K | 66,152,000 ▲175K | 6,900,000 |
Nữ trang 41,7% | 404,590,000 ▲1,250K | 473,590,000 ▲1,250K | 69,000,000 |
Giá vàng tại Eximbank | 115,700,000 | 117,700,000 | 2,000,000 |
Giá vàng tại chợ đen | 115,700,000 ▲800K | 117,700,000 ▲500K | 2,000,000 |
Mở tài khoản Binance, nhận $100 miễn phí - Sàn mua bán coin #1 thế giới
5/5 - (0 bình chọn)